Nghĩa của từ mitigation trong tiếng Việt
mitigation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mitigation
US /ˌmɪt̬.əˈɡeɪ.ʃən/
UK /ˌmɪt̬.əˈɡeɪ.ʃən/

danh từ
sự giảm thiểu, sự giảm nhẹ
The act of reducing how harmful, unpleasant, or bad something is.
Ví dụ:
effective mitigation of climate change
giảm thiểu hiệu quả biến đổi khí hậu
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: