Nghĩa của từ dull trong tiếng Việt

dull trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dull

US /dʌl/
UK /dʌl/
"dull" picture

động từ

làm đần độn, làm cùn, làm mờ đi, làm âm ỉ, làm u ám, mờ đi, tối sầm lại

Make or become dull or less intense.

Ví dụ:

Time dulls the memory.

Thời gian làm mờ đi ký ức.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

chậm hiểu, không tinh, vô tri vô giác (vật), buồn tẻ, cùn, uể oải, đục, âm ỉ, ứ đọng, tối tăm

Lacking interest or excitement.

Ví dụ:

Your diet doesn't have to be dull and boring.

Chế độ ăn kiêng của bạn không cần phải buồn tẻ và nhàm chán.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: