Nghĩa của từ dull trong tiếng Việt
dull trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dull
US /dʌl/
UK /dʌl/

động từ
tính từ
chậm hiểu, không tinh, vô tri vô giác (vật), buồn tẻ, cùn, uể oải, đục, âm ỉ, ứ đọng, tối tăm
Lacking interest or excitement.
Ví dụ:
Your diet doesn't have to be dull and boring.
Chế độ ăn kiêng của bạn không cần phải buồn tẻ và nhàm chán.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: