Nghĩa của từ dilute trong tiếng Việt

dilute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dilute

US /daɪˈluːt/
UK /daɪˈluːt/
"dilute" picture

động từ

pha loãng, làm loãng

To make a liquid weaker by mixing in something else.

Ví dụ:

Dilute the juice (with water) before you drink it.

Pha loãng nước ép (với nước) trước khi uống.

tính từ

được pha loãng

Made weaker by diluting.

Ví dụ:

Fertilize with a dilute liquid plant food.

Bón phân bằng phân bón dạng lỏng pha loãng cho cây.