Nghĩa của từ excuse trong tiếng Việt

excuse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excuse

US /ɪkˈskjuːz/
UK /ɪkˈskjuːz/
"excuse" picture

động từ

tha thứ, tha lỗi, thứ lỗi, bào chữa, bỏ qua, miễn cho

To forgive someone.

Ví dụ:

Please excuse me for arriving late - the bus was delayed.

Xin thứ lỗi vì tôi đến muộn - xe buýt đã bị hoãn.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cớ, lý do, lời bào chữa

A reason that you give to explain why you did something wrong.

Ví dụ:

He'd better have a good excuse for being late.

Tốt hơn là anh ấy nên có một lý do chính đáng để đến muộn.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: