Nghĩa của từ damp trong tiếng Việt

damp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

damp

US /dæmp/
UK /dæmp/
"damp" picture

danh từ

sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khí mỏ, sự nản chí, sự chán nản

Moisture diffused through the air or a solid substance or condensed on a surface, typically with detrimental or unpleasant effects.

Ví dụ:

The house reeked of mold and damp.

Ngôi nhà bốc lên mùi mốc và ẩm thấp.

Từ trái nghĩa:

động từ

làm ẩm, thấm ướt, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm mất vui, cản lại, tắt đèn

Make (something) slightly wet.

Ví dụ:

Damp a small area with water.

Làm ẩm một khu vực nhỏ bằng nước.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt

Slightly wet.

Ví dụ:

Her hair was still damp from the shower.

Tóc cô ấy vẫn còn ẩm sau khi tắm.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: