Nghĩa của từ temper trong tiếng Việt
temper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
temper
US /ˈtem.pɚ/
UK /ˈtem.pɚ/

động từ
ủ , làm ôn hòa, dịu đi
To heat and then cool chocolate in order to give it a smooth texture and shiny appearance.
Ví dụ:
When chocolate is tempered, it is subject to temperatures and techniques that alter its chemistry.
Khi sôcôla được ủ, nhiệt độ và kỹ thuật làm thay đổi tính chất hóa học của nó.
danh từ
tính khí nóng nảy, tâm trạng tức giận, sự tức giận , sự cáu kỉnh, tâm trạng
The tendency to become angry very quickly.
Ví dụ:
She has a real temper.
Cô ấy có một tính khí nóng nảy thực sự.
Từ liên quan: