Nghĩa của từ thick trong tiếng Việt.

thick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thick

US /θɪk/
UK /θɪk/
"thick" picture

Tính từ

1.

dày

having a large distance between two sides of something

Ví dụ:
The book has a thick cover.
Cuốn sách có bìa dày.
She wore a thick coat to protect herself from the cold.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dày để bảo vệ mình khỏi cái lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

dày đặc, rậm rạp

made of a lot of separate parts close together

Ví dụ:
The forest was thick with trees.
Rừng cây rậm rạp.
A thick fog covered the city.
Một màn sương dày đặc bao phủ thành phố.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.

đặc, sệt

having a consistency that is not watery or runny

Ví dụ:
The soup was too thick for my liking.
Món súp quá đặc so với sở thích của tôi.
The paint was so thick it was hard to spread.
Sơn quá đặc nên khó phết.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
4.

ngu ngốc, đần độn

not intelligent; stupid

Ví dụ:
He's a bit thick when it comes to understanding complex instructions.
Anh ấy hơi ngu ngốc khi hiểu các hướng dẫn phức tạp.
Only a thick person would fall for that trick.
Chỉ có người ngu ngốc mới mắc bẫy đó.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

dày đặc, dày

in a thick manner; densely

Ví dụ:
The snow was falling thick and fast.
Tuyết rơi dày đặc và nhanh chóng.
The smoke rose thick from the chimney.
Khói bốc lên dày đặc từ ống khói.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland