Nghĩa của từ thick trong tiếng Việt.
thick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thick
US /θɪk/
UK /θɪk/

Tính từ
1.
2.
3.
4.
ngu ngốc, đần độn
not intelligent; stupid
Ví dụ:
•
He's a bit thick when it comes to understanding complex instructions.
Anh ấy hơi ngu ngốc khi hiểu các hướng dẫn phức tạp.
•
Only a thick person would fall for that trick.
Chỉ có người ngu ngốc mới mắc bẫy đó.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
Học từ này tại Lingoland