thick
US /θɪk/
UK /θɪk/

1.
2.
3.
4.
ngu ngốc, đần độn
not intelligent; stupid
:
•
He's a bit thick when it comes to understanding complex instructions.
Anh ấy hơi ngu ngốc khi hiểu các hướng dẫn phức tạp.
•
Only a thick person would fall for that trick.
Chỉ có người ngu ngốc mới mắc bẫy đó.