stupid
US /ˈstuː.pɪd/
UK /ˈstuː.pɪd/

1.
ngu ngốc, đần độn
having or showing a great lack of intelligence or common sense
:
•
That was a really stupid mistake.
Đó là một sai lầm thực sự ngu ngốc.
•
Don't be stupid, that's not how it works.
Đừng ngu ngốc, nó không hoạt động như vậy.