Nghĩa của từ stupid trong tiếng Việt.

stupid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stupid

US /ˈstuː.pɪd/
UK /ˈstuː.pɪd/
"stupid" picture

Tính từ

1.

ngu ngốc, đần độn

having or showing a great lack of intelligence or common sense

Ví dụ:
That was a really stupid mistake.
Đó là một sai lầm thực sự ngu ngốc.
Don't be stupid, that's not how it works.
Đừng ngu ngốc, nó không hoạt động như vậy.

Danh từ

1.

kẻ ngu ngốc, đồ ngốc

a stupid person

Ví dụ:
Only a stupid would believe that story.
Chỉ có kẻ ngu ngốc mới tin câu chuyện đó.
He called me a stupid for forgetting his birthday.
Anh ấy gọi tôi là kẻ ngu ngốc vì đã quên sinh nhật của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland