Nghĩa của từ runny trong tiếng Việt.

runny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

runny

US /ˈrʌn.i/
UK /ˈrʌn.i/
"runny" picture

Tính từ

1.

lỏng, chảy nước

more liquid than is usual or desirable

Ví dụ:
The sauce was too runny and didn't coat the pasta well.
Nước sốt quá lỏng và không bám đều vào mì ống.
I prefer my eggs a little runny in the middle.
Tôi thích trứng lòng đào một chút.
Từ đồng nghĩa:
2.

chảy nước, sổ mũi

(of a nose) discharging mucus

Ví dụ:
He had a cold and a constantly runny nose.
Anh ấy bị cảm lạnh và mũi liên tục chảy nước.
A runny nose is a common symptom of allergies.
Mũi chảy nước là một triệu chứng phổ biến của dị ứng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland