Nghĩa của từ bulky trong tiếng Việt.

bulky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bulky

US /ˈbʌl.ki/
UK /ˈbʌl.ki/
"bulky" picture

Tính từ

1.

cồng kềnh, to lớn, nặng nề

taking up much space; large and unwieldy

Ví dụ:
The furniture was too bulky to fit through the narrow doorway.
Đồ đạc quá cồng kềnh để lọt qua lối vào hẹp.
She wore a bulky sweater to keep warm.
Cô ấy mặc một chiếc áo len dày để giữ ấm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland