bulky
US /ˈbʌl.ki/
UK /ˈbʌl.ki/

1.
cồng kềnh, to lớn, nặng nề
taking up much space; large and unwieldy
:
•
The furniture was too bulky to fit through the narrow doorway.
Đồ đạc quá cồng kềnh để lọt qua lối vào hẹp.
•
She wore a bulky sweater to keep warm.
Cô ấy mặc một chiếc áo len dày để giữ ấm.