Nghĩa của từ thinly trong tiếng Việt.
thinly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thinly
US /ˈθɪn.li/
UK /ˈθɪn.li/
Trạng từ
1.
gầy gò
made or done so that something is not thick:
Ví dụ:
•
thinly-sliced ham
Học từ này tại Lingoland