Nghĩa của từ watery trong tiếng Việt.
watery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
watery
US /ˈwɑː.t̬ɚ.i/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ.i/

Tính từ
1.
2.
nhợt nhạt, yếu ớt
pale or weak in color or appearance
Ví dụ:
•
The painting had a watery blue sky.
Bức tranh có bầu trời xanh nhạt nhòa.
•
He gave a watery smile, full of sadness.
Anh ấy nở một nụ cười nhợt nhạt, đầy buồn bã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland