crowded

US /ˈkraʊ.dɪd/
UK /ˈkraʊ.dɪd/
"crowded" picture
1.

đông đúc, chật chội

full of people or things

:
The market was very crowded on Saturday.
Chợ rất đông đúc vào thứ Bảy.
The train was so crowded that I couldn't find a seat.
Tàu quá đông đến nỗi tôi không tìm được chỗ ngồi.