Nghĩa của từ crowded trong tiếng Việt.

crowded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crowded

US /ˈkraʊ.dɪd/
UK /ˈkraʊ.dɪd/
"crowded" picture

Tính từ

1.

đông đúc, chật chội

full of people or things

Ví dụ:
The market was very crowded on Saturday.
Chợ rất đông đúc vào thứ Bảy.
The train was so crowded that I couldn't find a seat.
Tàu quá đông đến nỗi tôi không tìm được chỗ ngồi.
Học từ này tại Lingoland