Nghĩa của từ intelligent trong tiếng Việt.

intelligent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intelligent

US /ɪnˈtel.ə.dʒənt/
UK /ɪnˈtel.ə.dʒənt/
"intelligent" picture

Tính từ

1.

thông minh, sáng dạ

having or showing intelligence, especially of a high level.

Ví dụ:
She is a very intelligent student.
Cô ấy là một học sinh rất thông minh.
Dolphins are known to be highly intelligent animals.
Cá heo được biết đến là loài động vật rất thông minh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland