Nghĩa của từ compact trong tiếng Việt.
compact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
compact
US /kəmˈpækt/
UK /kəmˈpækt/

Tính từ
1.
nhỏ gọn, chặt chẽ, đặc
closely and neatly packed together; dense
Ví dụ:
•
The car has a compact design, making it easy to park.
Chiếc xe có thiết kế nhỏ gọn, giúp việc đỗ xe dễ dàng.
•
The snow was compact and firm underfoot.
Tuyết đặc và chắc chắn dưới chân.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
hộp phấn, phấn nén
a small flat case containing face powder and a mirror, typically carried in a woman's handbag
Ví dụ:
•
She pulled out her makeup compact to touch up her face.
Cô ấy lấy ra hộp phấn trang điểm để dặm lại mặt.
•
The vintage compact had intricate engravings.
Chiếc hộp phấn cổ điển có những hình khắc phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
nén chặt, làm cho nhỏ gọn
make or become denser, firmer, or more closely packed
Ví dụ:
•
The machine is designed to compact waste materials.
Máy được thiết kế để nén vật liệu thải.
•
The soil needs to be compacted before laying the foundation.
Đất cần được nén chặt trước khi đặt móng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: