Nghĩa của từ strengthening trong tiếng Việt
strengthening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strengthening
củng cố
động từ
make or become stronger.
Ví dụ:
he advises an application of fluoride to strengthen the teeth
Từ đồng nghĩa:
danh từ
Từ liên quan: