Nghĩa của từ corroborate trong tiếng Việt
corroborate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
corroborate
US /kəˈrɑː.bə.reɪt/
UK /kəˈrɑː.bə.reɪt/
chứng thực
động từ
to add proof to an account, statement, idea, etc. with new information:
Ví dụ:
Recent research seems to corroborate his theory.