Nghĩa của từ boost trong tiếng Việt
boost trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boost
US /buːst/
UK /buːst/

động từ
danh từ
sự tăng giá, sự tăng thế, sự thúc đẩy
The act of boosting something.
Ví dụ:
The lowering of interest rates will give a much-needed boost to the economy.
Việc hạ lãi suất sẽ tạo ra một động lực rất cần thiết thúc đẩy nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa: