Nghĩa của từ boost trong tiếng Việt

boost trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boost

US /buːst/
UK /buːst/
"boost" picture

động từ

nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh, tăng, tăng giá, tăng thế

To improve or increase something.

Ví dụ:

The theatre managed to boost its audiences by cutting ticket prices.

Nhà hát đã cố gắng tăng khán giả của mình bằng cách giảm giá vé.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự tăng giá, sự tăng thế, sự thúc đẩy

The act of boosting something.

Ví dụ:

The lowering of interest rates will give a much-needed boost to the economy.

Việc hạ lãi suất sẽ tạo ra một động lực rất cần thiết thúc đẩy nền kinh tế.

Từ đồng nghĩa: