Nghĩa của từ consolidate trong tiếng Việt
consolidate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consolidate
US /kənˈsɑː.lə.deɪt/
UK /kənˈsɑː.lə.deɪt/

động từ
củng cố, làm cho chắc, hợp nhất, thống nhất
To become, or cause something to become, stronger, and more certain.
Ví dụ:
The success of their major product consolidated the firm's position in the market.
Sự thành công của sản phẩm chính đã củng cố vị trí của công ty trên thị trường.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: