Nghĩa của từ toughen trong tiếng Việt

toughen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

toughen

US /ˈtʌf.ən/
UK /ˈtʌf.ən/
"toughen" picture

động từ

thắt chặt, làm cứng rắn, làm dẻo dai

To make something such as laws or rules stricter.

Ví dụ:

The government is considering toughening up the law on censorship.

Chính phủ đang xem xét thắt chặt luật kiểm duyệt.

Từ liên quan: