Nghĩa của từ substantiate trong tiếng Việt
substantiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
substantiate
US /səbˈstæn.ʃi.eɪt/
UK /səbˈstæn.ʃi.eɪt/
chứng minh
động từ
to show something to be true, or to support a claim with facts:
Ví dụ:
We have evidence to substantiate the allegations against him.
Từ liên quan: