Nghĩa của từ "bear out" trong tiếng Việt

"bear out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bear out

US /ˈber aʊt/
"bear out" picture

cụm động từ

xác nhận, chứng minh

To show that somebody is right or that something is true.

Ví dụ:

The other witnesses will bear out what I say.

Những nhân chứng khác sẽ xác nhận những gì tôi nói.