Nghĩa của từ heighten trong tiếng Việt

heighten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heighten

US /ˈhaɪ.t̬ən/
UK /ˈhaɪ.t̬ən/
"heighten" picture

động từ

làm tăng thêm, tăng cường, làm nổi lên, làm tăng lên

To increase or make something increase, especially an emotion or effect.

Ví dụ:

The strong police presence only heightened the tension among the crowd.

Sự hiện diện mạnh mẽ của cảnh sát chỉ làm tăng thêm căng thẳng giữa đám đông.

Từ đồng nghĩa: