Nghĩa của từ reinforce trong tiếng Việt
reinforce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reinforce
US /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/
UK /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/

động từ
tăng cường, củng cố, gia cố
Strengthen or support (an object or substance), especially with additional material.
Ví dụ:
The helmet has been reinforced with a double layer of cork.
Mũ bảo hiểm đã được gia cố bằng một lớp bần kép.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: