Nghĩa của từ bolster trong tiếng Việt
bolster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bolster
US /ˈboʊl.stɚ/
UK /ˈboʊl.stɚ/

động từ
thúc đẩy, củng cố, tăng cường
To support or improve something or make it stronger.
Ví dụ:
More money is needed to bolster the industry.
Cần thêm tiền để thúc đẩy ngành công nghiệp này.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
gối ôm, gối dài
A long firm cylinder-shaped pillow.
Ví dụ:
I love snuggling up with a bolster pillow on my bed, it adds extra comfort.
Tôi thích cuộn tròn với một chiếc gối ôm trên giường, nó mang lại sự thoải mái hơn.