Nghĩa của từ escalate trong tiếng Việt

escalate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

escalate

US /ˈes.kə.leɪt/
UK /ˈes.kə.leɪt/
"escalate" picture

động từ

leo thang

To become or make something become greater or more serious.

Ví dụ:

His financial problems escalated after he became unemployed.

Các vấn đề tài chính của anh ấy leo thang sau khi anh ấy thất nghiệp.

Từ liên quan: