Nghĩa của từ fortify trong tiếng Việt

fortify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fortify

US /ˈfɔːr.t̬ə.faɪ/
UK /ˈfɔːr.t̬ə.faɪ/
"fortify" picture

động từ

kiên cố, củng cố, làm mạnh lên, tăng cường

To make something stronger, especially in order to protect it.

Ví dụ:

a fortified town

một thị trấn kiên cố

Từ liên quan: