Nghĩa của từ strong trong tiếng Việt.
strong trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strong
US /strɑːŋ/
UK /strɑːŋ/

Tính từ
1.
2.
3.
4.
mạnh mẽ, có ảnh hưởng
having a great deal of influence or authority
Ví dụ:
•
She has a strong voice in the community.
Cô ấy có tiếng nói mạnh mẽ trong cộng đồng.
•
The company has a strong presence in the market.
Công ty có sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: