brawny

US /ˈbrɑː.ni/
UK /ˈbrɑː.ni/
"brawny" picture
1.

vạm vỡ, cơ bắp, khỏe mạnh

physically strong; muscular

:
The brawny construction worker easily lifted the heavy beam.
Người công nhân xây dựng vạm vỡ dễ dàng nâng thanh xà nặng.
He had a brawny physique, perfect for a rugby player.
Anh ấy có một vóc dáng vạm vỡ, hoàn hảo cho một cầu thủ bóng bầu dục.