strong suit

US /ˈstrɔŋ suːt/
UK /ˈstrɔŋ suːt/
"strong suit" picture
1.

điểm mạnh, sở trường

a particular aptitude or talent; a strength

:
Public speaking is not my strong suit.
Nói trước công chúng không phải là điểm mạnh của tôi.
Math has always been his strong suit.
Toán học luôn là điểm mạnh của anh ấy.