Nghĩa của từ "strong suit" trong tiếng Việt.
"strong suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strong suit
US /ˈstrɔŋ suːt/
UK /ˈstrɔŋ suːt/

Thành ngữ
1.
điểm mạnh, sở trường
a particular aptitude or talent; a strength
Ví dụ:
•
Public speaking is not my strong suit.
Nói trước công chúng không phải là điểm mạnh của tôi.
•
Math has always been his strong suit.
Toán học luôn là điểm mạnh của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland