Nghĩa của từ tough trong tiếng Việt.

tough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tough

US /tʌf/
UK /tʌf/
"tough" picture

Tính từ

1.

bền, chắc chắn, kiên cường

strong enough to withstand adverse conditions or rough handling

Ví dụ:
This material is very tough and durable.
Vật liệu này rất bền và chắc chắn.
He's a tough guy, he can handle anything.
Anh ấy là một người kiên cường, anh ấy có thể xử lý mọi việc.
2.

khó khăn, gian nan

difficult and requiring great effort or endurance

Ví dụ:
It was a tough decision to make.
Đó là một quyết định khó khăn.
The exam was really tough.
Bài kiểm tra thực sự khó.
Học từ này tại Lingoland