Nghĩa của từ strong-willed trong tiếng Việt.
strong-willed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strong-willed
US /ˌstrɔŋˈwɪld/
UK /ˌstrɔŋˈwɪld/

Tính từ
1.
kiên cường, cứng đầu
determined to do what one wants even if other people advise against it
Ví dụ:
•
She is a very strong-willed person who always achieves her goals.
Cô ấy là một người rất kiên cường, luôn đạt được mục tiêu của mình.
•
Despite the challenges, he remained strong-willed and never gave up.
Bất chấp những thách thức, anh ấy vẫn kiên cường và không bao giờ bỏ cuộc.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: