fragile
US /ˈfrædʒ.əl/
UK /ˈfrædʒ.əl/

1.
dễ vỡ, mong manh, yếu ớt
easily broken or damaged
:
•
The antique vase is very fragile, so handle it with care.
Chiếc bình cổ rất dễ vỡ, vì vậy hãy cẩn thận khi cầm.
•
The country's economy is still in a fragile state.
Nền kinh tế của đất nước vẫn đang trong tình trạng mong manh.