Nghĩa của từ fragile trong tiếng Việt.
fragile trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fragile
US /ˈfrædʒ.əl/
UK /ˈfrædʒ.əl/

Tính từ
1.
dễ vỡ, mong manh, yếu ớt
easily broken or damaged
Ví dụ:
•
The antique vase is very fragile, so handle it with care.
Chiếc bình cổ rất dễ vỡ, vì vậy hãy cẩn thận khi cầm.
•
The country's economy is still in a fragile state.
Nền kinh tế của đất nước vẫn đang trong tình trạng mong manh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland