Nghĩa của từ powerful trong tiếng Việt.
powerful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
powerful
US /ˈpaʊ.ɚ.fəl/
UK /ˈpaʊ.ɚ.fəl/

Tính từ
1.
mạnh mẽ, quyền lực, có ảnh hưởng
having great power or strength
Ví dụ:
•
He delivered a powerful speech that moved the audience.
Anh ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ làm lay động khán giả.
•
The storm was incredibly powerful, causing widespread damage.
Cơn bão cực kỳ mạnh, gây ra thiệt hại trên diện rộng.
Từ đồng nghĩa:
2.
mạnh mẽ, ấn tượng, có sức thuyết phục
having a great effect on people's feelings or thoughts
Ví dụ:
•
The documentary was a powerful reminder of the consequences of war.
Bộ phim tài liệu là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về hậu quả của chiến tranh.
•
Her performance was so powerful, it brought tears to my eyes.
Màn trình diễn của cô ấy quá ấn tượng, khiến tôi rơi nước mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland