Nghĩa của từ weak trong tiếng Việt.
weak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
weak
US /wiːk/
UK /wiːk/

Tính từ
1.
2.
yếu, không thuyết phục
lacking the power to convince or influence others
Ví dụ:
•
His argument was too weak to persuade the jury.
Lập luận của anh ấy quá yếu để thuyết phục bồi thẩm đoàn.
•
The evidence presented was very weak.
Bằng chứng được đưa ra rất yếu.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.
yếu, dễ vỡ, mỏng manh
easily broken or damaged; fragile
Ví dụ:
•
The bridge was old and structurally weak.
Cây cầu đã cũ và cấu trúc yếu.
•
The ice on the pond was too weak to skate on.
Băng trên ao quá mỏng để trượt băng.
Học từ này tại Lingoland