weak
US /wiːk/
UK /wiːk/

1.
2.
yếu, không thuyết phục
lacking the power to convince or influence others
:
•
His argument was too weak to persuade the jury.
Lập luận của anh ấy quá yếu để thuyết phục bồi thẩm đoàn.
•
The evidence presented was very weak.
Bằng chứng được đưa ra rất yếu.