Nghĩa của từ weak trong tiếng Việt.

weak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

weak

US /wiːk/
UK /wiːk/
"weak" picture

Tính từ

1.

yếu, yếu ớt

lacking physical strength and energy

Ví dụ:
After the illness, he felt very weak.
Sau khi ốm, anh ấy cảm thấy rất yếu.
Her voice was weak from crying.
Giọng cô ấy yếu ớt vì khóc.
2.

yếu, không thuyết phục

lacking the power to convince or influence others

Ví dụ:
His argument was too weak to persuade the jury.
Lập luận của anh ấy quá yếu để thuyết phục bồi thẩm đoàn.
The evidence presented was very weak.
Bằng chứng được đưa ra rất yếu.
3.

yếu, dễ vỡ, mỏng manh

easily broken or damaged; fragile

Ví dụ:
The bridge was old and structurally weak.
Cây cầu đã cũ và cấu trúc yếu.
The ice on the pond was too weak to skate on.
Băng trên ao quá mỏng để trượt băng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: