Nghĩa của từ durable trong tiếng Việt.
durable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
durable
US /ˈdʊr.ə.bəl/
UK /ˈdʊr.ə.bəl/

Tính từ
1.
bền, chắc chắn, lâu bền
able to withstand wear, pressure, or damage; hard-wearing.
Ví dụ:
•
These shoes are made of durable leather.
Những đôi giày này được làm từ da bền.
•
The company is known for producing high-quality, durable goods.
Công ty này nổi tiếng với việc sản xuất hàng hóa chất lượng cao, bền bỉ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland