durable
US /ˈdʊr.ə.bəl/
UK /ˈdʊr.ə.bəl/

1.
bền, chắc chắn, lâu bền
able to withstand wear, pressure, or damage; hard-wearing.
:
•
These shoes are made of durable leather.
Những đôi giày này được làm từ da bền.
•
The company is known for producing high-quality, durable goods.
Công ty này nổi tiếng với việc sản xuất hàng hóa chất lượng cao, bền bỉ.