Nghĩa của từ stick trong tiếng Việt.

stick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stick

US /stɪk/
UK /stɪk/
"stick" picture

Danh từ

1.

gậy, que

a thin piece of wood or other material

Ví dụ:
He picked up a stick from the ground.
Anh ấy nhặt một cái gậy từ dưới đất.
The dog loves to chase the stick.
Con chó thích đuổi theo cái gậy.
Từ đồng nghĩa:
2.

que, thanh

a long, thin piece of something, typically used for a specific purpose

Ví dụ:
She used a measuring stick to check the height.
Cô ấy dùng một cái thước đo để kiểm tra chiều cao.
He stirred the paint with a mixing stick.
Anh ấy khuấy sơn bằng một cái que khuấy.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

dán, dính

to attach something to something else using glue, tape, or another adhesive substance

Ví dụ:
Please stick the label on the package.
Vui lòng dán nhãn lên gói hàng.
The stamp won't stick to the envelope.
Con tem không dính vào phong bì.
Từ đồng nghĩa:
2.

chọc, đâm, cắm

to push a sharp or pointed object into or through something

Ví dụ:
He accidentally stuck his finger with a needle.
Anh ấy vô tình chọc ngón tay bằng kim.
She stuck the knife into the cake.
Cô ấy cắm con dao vào bánh.
Từ đồng nghĩa:
3.

kẹt, mắc kẹt

to become fixed or unable to move

Ví dụ:
The door stuck and wouldn't open.
Cánh cửa bị kẹt và không mở được.
My car got stuck in the mud.
Xe của tôi bị mắc kẹt trong bùn.
Từ đồng nghĩa:
4.

chịu đựng, kiên trì

to tolerate or endure something unpleasant

Ví dụ:
I can't stick this noise any longer.
Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này nữa.
He had to stick with the difficult task.
Anh ấy phải kiên trì với nhiệm vụ khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland