Nghĩa của từ bar trong tiếng Việt.
bar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bar
US /bɑːr/
UK /bɑːr/

Danh từ
1.
2.
3.
4.
5.
6.
bar
a unit of pressure equal to 100,000 pascals or approximately one atmosphere
Ví dụ:
•
The diving equipment can withstand pressures up to 200 bar.
Thiết bị lặn có thể chịu được áp suất lên đến 200 bar.
•
The tire pressure should be around 2.5 bar.
Áp suất lốp nên khoảng 2,5 bar.
Động từ
Học từ này tại Lingoland