Nghĩa của từ "sticking point" trong tiếng Việt.
"sticking point" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sticking point
US /ˈstɪk.ɪŋ ˌpɔɪnt/
UK /ˈstɪk.ɪŋ ˌpɔɪnt/

Danh từ
1.
điểm mấu chốt, điểm bế tắc
a point in a discussion or negotiation at which no further progress can be made because of a fundamental disagreement
Ví dụ:
•
The main sticking point in the negotiations was the budget.
Điểm mấu chốt trong các cuộc đàm phán là ngân sách.
•
We reached a sticking point on the terms of the contract.
Chúng tôi đã đạt đến điểm mấu chốt về các điều khoản của hợp đồng.
Học từ này tại Lingoland