Nghĩa của từ "fish stick" trong tiếng Việt.

"fish stick" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish stick

US /ˈfɪʃ stɪk/
UK /ˈfɪʃ stɪk/
"fish stick" picture

Danh từ

1.

cá viên chiên, thanh cá

a small, elongated piece of fish, typically cod or haddock, that has been breaded or battered and deep-fried or baked

Ví dụ:
The kids love to eat fish sticks with ketchup.
Trẻ em thích ăn cá viên chiên với tương cà.
She prepared a quick dinner of fish sticks and fries.
Cô ấy chuẩn bị một bữa tối nhanh gọn với cá viên chiên và khoai tây chiên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland