Nghĩa của từ "stick with" trong tiếng Việt.

"stick with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stick with

US /stɪk wɪð/
UK /stɪk wɪð/
"stick with" picture

Cụm động từ

1.

tiếp tục với, duy trì

to continue doing something or to continue using something or someone

Ví dụ:
I decided to stick with my original plan.
Tôi quyết định tiếp tục với kế hoạch ban đầu của mình.
It's better to stick with what you know.
Tốt hơn là tiếp tục với những gì bạn biết.
2.

ở gần, đi cùng

to stay close to someone or something

Ví dụ:
The children always stick with their parents in crowded places.
Trẻ em luôn ở gần cha mẹ ở những nơi đông người.
Stick with me, and I'll show you the way.
Hãy đi cùng tôi, tôi sẽ chỉ đường cho bạn.
Học từ này tại Lingoland