Nghĩa của từ rod trong tiếng Việt.

rod trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rod

US /rɑːd/
UK /rɑːd/
"rod" picture

Danh từ

1.

thanh, cây

a thin straight bar, especially of wood or metal

Ví dụ:
He used a metal rod to stir the mixture.
Anh ấy dùng một cái thanh kim loại để khuấy hỗn hợp.
The curtain hangs on a wooden rod.
Tấm rèm treo trên một cái thanh gỗ.
Từ đồng nghĩa:
2.

cần câu

a fishing rod

Ví dụ:
He cast his fishing rod into the lake.
Anh ấy quăng cần câu vào hồ.
She bought a new spinning rod for her trip.
Cô ấy mua một cái cần câu quay mới cho chuyến đi của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: