rod
US /rɑːd/
UK /rɑːd/

1.
2.
cần câu
a fishing rod
:
•
He cast his fishing rod into the lake.
Anh ấy quăng cần câu vào hồ.
•
She bought a new spinning rod for her trip.
Cô ấy mua một cái cần câu quay mới cho chuyến đi của mình.
cần câu
a fishing rod