Nghĩa của từ rod trong tiếng Việt.
rod trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rod
US /rɑːd/
UK /rɑːd/

Danh từ
1.
2.
cần câu
a fishing rod
Ví dụ:
•
He cast his fishing rod into the lake.
Anh ấy quăng cần câu vào hồ.
•
She bought a new spinning rod for her trip.
Cô ấy mua một cái cần câu quay mới cho chuyến đi của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: