Nghĩa của từ jam trong tiếng Việt.
jam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jam
US /dʒæm/
UK /dʒæm/

Danh từ
1.
2.
tắc nghẽn, kẹt
a situation in which a large number of vehicles are unable to move or move very slowly
Ví dụ:
•
We were stuck in a huge traffic jam for hours.
Chúng tôi bị kẹt trong một vụ tắc đường lớn hàng giờ.
•
There was a paper jam in the printer.
Máy in bị kẹt giấy.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
nhét chặt, làm kẹt
to squeeze or pack tightly into a space
Ví dụ:
•
They managed to jam all their luggage into the small car.
Họ đã xoay sở để nhét tất cả hành lý vào chiếc xe nhỏ.
•
People were jammed into the subway car during rush hour.
Người dân bị nhồi nhét vào toa tàu điện ngầm trong giờ cao điểm.
2.
chơi nhạc ngẫu hứng, tự do chơi nhạc
to play music informally with other musicians, especially improvising
Ví dụ:
•
The musicians decided to jam together after the concert.
Các nhạc sĩ quyết định chơi nhạc ngẫu hứng cùng nhau sau buổi hòa nhạc.
•
They often jam in the garage on weekends.
Họ thường chơi nhạc ngẫu hứng trong gara vào cuối tuần.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: