twig
US /twɪɡ/
UK /twɪɡ/

1.
hiểu, nhận ra
understand or realize something
:
•
It took him a while to twig what I meant.
Anh ấy mất một lúc để hiểu ý tôi.
•
She suddenly twigged that he was lying.
Cô ấy đột nhiên nhận ra rằng anh ta đang nói dối.