Nghĩa của từ twig trong tiếng Việt.
twig trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
twig
US /twɪɡ/
UK /twɪɡ/

Danh từ
Động từ
1.
hiểu, nhận ra
understand or realize something
Ví dụ:
•
It took him a while to twig what I meant.
Anh ấy mất một lúc để hiểu ý tôi.
•
She suddenly twigged that he was lying.
Cô ấy đột nhiên nhận ra rằng anh ta đang nói dối.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland