jab
US /dʒæb/
UK /dʒæb/

1.
2.
mũi tiêm, tiêm chủng
an injection, especially a vaccination
:
•
I need to get my flu jab before winter.
Tôi cần tiêm mũi tiêm cúm trước mùa đông.
•
The nurse gave him a quick jab in the arm.
Y tá tiêm nhanh một mũi tiêm vào cánh tay anh ấy.