Nghĩa của từ glue trong tiếng Việt.

glue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glue

US /ɡluː/
UK /ɡluː/
"glue" picture

Danh từ

1.

keo, hồ dán

an adhesive substance used for joining things together

Ví dụ:
I need some glue to fix this broken vase.
Tôi cần một ít keo để dán lại chiếc bình vỡ này.
The children used paper and glue for their art project.
Các em nhỏ đã dùng giấy và keo cho dự án nghệ thuật của mình.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

dán, gắn

to join or attach (something) with glue

Ví dụ:
Can you help me glue these pieces together?
Bạn có thể giúp tôi dán các mảnh này lại với nhau không?
She carefully glued the fabric to the cardboard.
Cô ấy cẩn thận dán vải vào bìa cứng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: