Nghĩa của từ attach trong tiếng Việt.

attach trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attach

US /əˈtætʃ/
UK /əˈtætʃ/
"attach" picture

Động từ

1.

đính kèm, gắn, buộc

join or fasten (something) to something else

Ví dụ:
Please attach the file to your email.
Vui lòng đính kèm tệp vào email của bạn.
She attached a label to each box.
Cô ấy đính một nhãn vào mỗi hộp.
Từ đồng nghĩa:
2.

gắn bó, yêu mến

make (someone) fond of or loyal to

Ví dụ:
She quickly became attached to the new puppy.
Cô ấy nhanh chóng gắn bó với chú chó con mới.
It's easy to get attached to a place where you've lived for a long time.
Thật dễ dàng để gắn bó với một nơi bạn đã sống lâu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: