Nghĩa của từ "stick around" trong tiếng Việt.

"stick around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stick around

US /stɪk əˈraʊnd/
UK /stɪk əˈraʊnd/
"stick around" picture

Cụm động từ

1.

nán lại, ở lại

to stay in a place or near a person

Ví dụ:
Why don't you stick around for a bit after the meeting?
Tại sao bạn không nán lại một chút sau cuộc họp?
I'll stick around until you're ready to leave.
Tôi sẽ nán lại cho đến khi bạn sẵn sàng rời đi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland