Nghĩa của từ fasten trong tiếng Việt.
fasten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fasten
US /ˈfæs.ən/
UK /ˈfæs.ən/

Động từ
1.
2.
dán, tập trung
to direct one's eyes or attention steadily or intently toward something
Ví dụ:
•
He fastened his gaze on the distant ship.
Anh ấy dán mắt vào con tàu ở đằng xa.
•
Her attention was fastened on the speaker.
Sự chú ý của cô ấy dồn vào người nói.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: