Nghĩa của từ facilitate trong tiếng Việt.
facilitate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
facilitate
US /fəˈsɪl.ə.teɪt/
UK /fəˈsɪl.ə.teɪt/

Động từ
1.
tạo điều kiện thuận lợi, làm cho dễ dàng hơn
make an action or process easy or easier
Ví dụ:
•
The new software will facilitate data analysis.
Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích dữ liệu.
•
A good leader should facilitate communication among team members.
Một nhà lãnh đạo giỏi nên tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: